1 | | 100 câu hỏi và giải đáp về hợp đồng lao động,: T.1 . - H.: Lao động - xã hội, 1999. - 353tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV60759, VV60760 |
2 | | 101 hỏi đáp về hợp đồng gửi giữ tài sản, hợp đồng uỷ quyền : Hợp đồng gửi giữ tài sản, Hợp đồng uỷ quyền giám định thương mại... / Hoàng Lê . - H.: Lao động, 2007. - 330tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9910, DM9911, M109272, M109273, M109274 |
3 | | 101 hỏi đáp về hợp đồng mua bán tài sản/ Hoàng Lê . - H.: Lao động, 2007. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9914, DM9915, M109263, M109264, M109265, VL31583, VL31584 |
4 | | 111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiếu kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo / Đinh Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11119, LCV11120, LCV11121, LCV11122, LCV11123, PM.020993, VN.029892 |
5 | | 113 câu hỏi - đáp về xử lý vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực giao thông đường thủy nội địa/ Trần Sơn . - H.: Chính trị Quốc gia, 2007. - 177tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM11904, DM11905, M112699, M112700, M112701, M112702, M112703, M112704, VV70465, VV70466 |
6 | | 119 câu hỏi và giải đáp về tuyển dụng, quản lý và sử dụng cán bộ, công chức/ Nguyễn Quảng: biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20665, VL20666 |
7 | | 151 = Một trăm năm mốt tình huống và tư vấn pháp luật/ Phan Thị Hương Thủy . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL24345, VL24346 |
8 | | 225 tình huống giải đáp pháp luật phổ thông / Đỗ Cảnh Thìn . - H. : Công an nhân dân, 2003. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004270, VN.020998 |
9 | | 405 Tình huống và giải đáp về thuế 2004 - 2005,: T.3 . - H.: Tài chính, 2004. - 418tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL24892 |
10 | | 72 vụ án tranh chấp lao động điển hình - Tóm tắt và bình luận/ Nguyễn Việt Cường: chủ biên . - H.: Lao động Xã hội, 2004. - 771tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM2005, VL24168 |
11 | | 72 vụ án tranh chấp lao động điển hình: Tóm tắt và bình luận/ Nguyễn Việt Cường: chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2004. - 771tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6234, DM6235, VL28874, VL28875 |
12 | | Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, kế hoạch và lộ trình của Cộng hòa Liên bang Đức: Sách tham khảo/ Ekkehard Handschuch; Nguyễn Sĩ Đại, Nguyễn Kim Thoa: dịch . - H.: Chính trị Xã hội, 2003. - 117tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M92298, M92299, M92300, VV66161, VV66162 |
13 | | Bảo hộ lao động / Hồng Hải Vý,Trần Xuân Thảo . - H. : Lao động, 1993. - 567tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008660 |
14 | | Biển, đảo Việt Nam và kinh tế hàng hải . - H.: Giao thông vận tải, 2015. - 511tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM23597, M146470, M146471, PM036698, VL000373, VL50495, VL50496 |
15 | | Biểu thuế, cách tính thuế và sử lý vi phạm trong lĩnh vực thuế/ Lê Thành Châu: sưu tầm và hệ thống, T. 1 . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1993. - 649tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL9598, VL9599 |
16 | | Biểu thuế, cách tính thuế và xử lý vi phạm trong lĩnh vực thuế/ Lê Thành Châu: sưu tầm và hệ thống, T. 2: Những quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành mới về các loại thuế . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1993. - 275tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL9600, VL9601 |
17 | | Bình luận khoa học bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): Phần các tội phạm)/ Trần Văn Luyện, Phùng Thế Vắc, Lê Văn Thư.. . - H.: Công an nhân dân, 2018. - 1023tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL002606, VL53583 |
18 | | Bình luận khoa học bộ luật hình sự năm 2015: Sửa đổi, bổ sung năm 2017/ Đồng chủ biên: Trần Văn Biên, Đinh Thế Hưng . - H.: Thế giới, 2017. - 655tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL53409 |
19 | | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 / Nguyễn Ngọc Anh chủ biên, Trần Quang Tiệp, Trần Vi Dân, Nguyễn Mai Bộ.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2009. - 690tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.019161, VV.008255 |
20 | | Bình luận về quyền tác giả theo pháp luật Việt Nam . - H.: Tư pháp, 2005. - 197tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4537, DM4538, DM7462, DM7463, LCL4665, LCL4666, M104752, M104753, M104754, VL27723, VL27724, VL29677, VL29678 |
21 | | Bộ luật Dân sự . - H.: Lao động, 2009. - 386tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11053, LCV11054, LCV11055, PM.018379, VN.028219 |
22 | | Bộ luật dân sự . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 386tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM19269, M131250, M131251, M131252, PM029641, VN031738, VV71935, VV71936 |
23 | | Bộ luật dân sự . - H.: nxb Dân Trí, 2016. - 411tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26056, LCV16325, LCV16326, M154561, M154562, PM040830, VV013769, VV78886 |
24 | | Bộ luật dân sự . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 386tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11051, LCV11052 |
25 | | Bộ luật dân sự mới nhất: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 . - H.: Hồng Đức, 2016. - 200tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM27138, M157414, M157415, PM042592, VV014882, VV80097 |
26 | | Bộ luật dân sự năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 2007. - 501tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM7089, DM7090, LCV3601, LCV3602, VL29395, VL29396 |
27 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 . - H.: Lao động, 2017. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV19773, LCV19774, LCV19775, LCV19776, LCV19777, LCV19778 |
28 | | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2016. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV84076 |
29 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM039145, VV012880, VV77721 |
30 | | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 200tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.018813, VN.028530 |
|